Có 1 kết quả:
吹毛求疵 xuy mao cầu tì
xuy mao cầu tì [xuy mao cầu tỳ]
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Thổi lông tìm vết, ý nói bươi móc để tìm những khuyết điểm của người khác.
2. Chỉ trích những khuyết điểm nhỏ nhặt.
3. ☆Tương tự: “tầm hà tác ban” 尋瑕索瘢, “hữu ý thiêu dịch” 有意挑剔.
4. ★Tương phản: “ẩn ác dương thiện” 隱惡揚善.
2. Chỉ trích những khuyết điểm nhỏ nhặt.
3. ☆Tương tự: “tầm hà tác ban” 尋瑕索瘢, “hữu ý thiêu dịch” 有意挑剔.
4. ★Tương phản: “ẩn ác dương thiện” 隱惡揚善.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thổi lông tìm vết, ý nói bươi móc để tìm những khuyết điểm nhỏ nhặt của người khác mà chê bai. Truyện Trê Cóc : » Quan rằng kêu vậy biết sao, Đây ta cũng chẳng xuy mao cầu tì «.
Bình luận 0